Có 2 kết quả:
頓時 dùn shí ㄉㄨㄣˋ ㄕˊ • 顿时 dùn shí ㄉㄨㄣˋ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) immediately
(2) suddenly
(2) suddenly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) immediately
(2) suddenly
(2) suddenly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0